Home / Công Nghệ / bảng xếp hạng fifa mới nhất Bảng Xếp Hạng Fifa Mới Nhất 18/12/2021 Bảng xếp hạng FIFA thế giới tháng 12/2021 (trực tuyến): cập nhật BXH FIFA năm 2021 của team tuyển nước ta (ĐTQG) và các đội tuyển nước nhà Anh Đức Pháp Italia, Brazil, Argentina, tổng hợp BXH dạng hình FIFA thế giới bóng đá nam năm 2021 mới nhất được update vào ngày 18 tháng 12 năm 2021. Coi BXH FIFA trái đất bóng đá nam tiên tiến nhất trong năm 2021: xem địa điểm xếp hạng FIFA của team tuyển giang sơn Việt phái mạnh (ĐTQG) với đội tuyển đất nước thái lan so với núm giới, Châu Á và khu vực Đông phái mạnh Á.Bảng xếp hạng FIFA trái đất được update khoảng 1 mon / 1 lần trên trang chủ của FIFA.com/fifa-rankings. Những giải, quắp vô địch cấp lục địa và nuốm giới dưới đây là tác động trực tiếp tới kiểu FIFA của nhóm tuyển đất nước Việt Nam cùng ĐTQG Anh, Đức, Tây Ban Nha, Pháp và Ý gồm những: World Cup > triệu euro > Copa America > Concacaf Gold Cup > Asian Cup > CAN CUP và những trận giao hữu ĐTQG (đội tuyển chọn quốc gia) vào ngày FIFA day.Bảng xếp hạng FIFA của Đội Tuyển tổ quốc Việt phái nam (bóng đá nam) so với chũm giới? ĐTQG đá bóng nam việt nam đứng thứ từng nào so với nuốm giới?- Bảng xếp thứ hạng Bảng B vòng loại thứ 3 World Cup khu vực Châu Á của đội tuyển nước ta (ĐTQG)Bạn đang xem: Bảng xếp hạng fifa mới nhấtBXH FIFA thế giới bóng đá phái nam năm 2021XHKVĐTQGXH FIFAXH+/-Điểm hiện tại tạiĐiểm trước Điểm+/-Khu vực1Bỉ101828.451832.333,88 Châu Âu2Brazil201826.351820.365,99 Nam Mỹ3Pháp301786.151779.246,91 Châu Âu4Anh41 1755.521750.165,36 Châu Âu5Argentina51 1750.511738.7911,72 Nam Mỹ6Italia62 1740.771750.529,75 Châu Âu7Tây Ban Nha701704.751687.6617,09 Châu Âu8Bồ Đào Nha801660.251681.7321,48 Châu Âu9Đan Mạch91 1654.541668.9814,44 Châu Âu10Hà Lan101 1653.731652.011,72 Châu ÂuXem thêm: Địa Chỉ Mặt Hoa Da Phấn Chi Nhánh 4 Nay Đã, Mặt Hoa Da Phấn Official, Cửa Hàng Trực Tuyến11Đức111 1648.331642.475,86 Châu Âu12Mỹ121 1647.141639.427,72 Concacaf13Thụy Sỹ131 1642.831633.89,03 Châu Âu14Mexico1401638.31638.760,46 Concacaf15Croatia153 1620.741608.8411,9 Châu Âu16Colombia1601607.151618.7611,61 Nam Mỹ17Uruguay172 1596.661625.6729,01 Nam Mỹ18Thụy Điển181 1588.261618.6930,43 Châu Âu19Xứ Wales1901578.011566.7711,24 Châu Âu20Senegal2001561.681564.953,27 Châu Phi21Iran211 1557.581545.0212,56 Châu Á22Peru222 1551.151534.0617,09 Nam Mỹ23Serbia232 1547.381527.3420,04 Châu Âu24Chile2401543.421541.791,63 Nam Mỹ25Ukraine251 1535.081527.127,96 Châu Âu26Nhật Bản262 1531.531517.6913,84 Châu Á27Ba Lan274 1530.621542.211,58 Châu Âu28Marốc2801527.431530.032,6 Châu Phi29Angiêri2901515.251513.12,15 Châu Phi30Tuynidi3001515.2215132,22 Châu Phi31Áo311 1511.561511.560Châu Âu32Séc321 1510.421510.420Châu Âu33Hàn Quốc332 1507.241489.118,14 Châu Á34Nga341 1493.421497.454,03 Châu Âu35Australia351 1484.881489.864,98 Châu Á36Nigeria3601478.781478.180,6 Châu Phi37Thổ Nhĩ Kỳ372 1472.721460.5312,19 Châu Âu38Scotland384 1471.821451.3720,45 Châu Âu39Hungary394 1465.621449.0816,54 Châu Âu40Canada408 1462.321432.3429,98 Concacaf41Na Uy414 1455.431471.6216,19 Châu Âu42Slovakia422 1455.361454.161,2 Châu Âu43Paraguay435 1454.521461.286,76 Nam Mỹ44Romania441 1453.181453.180Châu Âu45Ai Cập451 1451.841454.062,22 Châu Phi46Ecuador4601448.271448.740,47 Nam Mỹ47Ailen474 1444.291430.5913,7 Châu Âu48Costa Rica481 1437.431437.430Concacaf49Cameroon491 1437.351437.350Châu Phi50Qatar502 1436.591438.742,15 Châu Á51Ả Rập Xê-út511 1434.711436.782,07 Châu Á52Ghana5201428.971424.874,1 Châu Phi53Mali534 1427.981412.3915,59 Châu Phi54Bắc Ailen544 1424.971412.2112,76 Châu Âu55Hy Lạp558 1421.991434.8312,84 Châu Âu56Bờ biển cả Ngà563 1417.861424.126,26 Châu Phi57Jamaica572 1412.131407.724,41 Concacaf58Phần Lan582 1411.771403.967,81 Châu Âu59Venezuela599 1409.141431.5122,37 Nam Mỹ60Burkina Faso601 1397.641400.562,92 Châu Phi61Bosnia-Herzegovina615 1392.561414.9222,36 Châu Âu62Iceland6201385.211397.4912,28 Châu Âu63Panama636 1379.341354.4224,92 Concacaf64Congo DR643 1375.641357.6118,03 Châu Phi65Slovenia651 1375.421364.9610,46 Châu Âu66Albania663 1374.981374.330,65 Châu Âu67Bắc Macedonia677 1367.231343.1924,04 Châu Âu68Nam Phi682 1358.241361.973,73 Châu Phi69UAE691 1350.391350.390Châu Á70El Salvador701 1349.471351.11,63 Concacaf71Bulgaria711 1345.471350.114,64 Châu Âu72Montenegro721 1342.891346.193,3 Châu Âu73Cape Verde Islands733 1339.481327.6611,82 Châu Phi74Trung Quốc741 1337.331334.23,13 Châu Á75Iraq7501333.031335.062,03 Châu Á76Honduras768 1332.161355.1723,01 Concacaf77Bolivia771 1324.211309.7514,46 Nam Mỹ78Israel781 1306.71306.70Châu Âu79Oman791 13061307.571,57 Châu Á80Curacao801 1298.391298.390Concacaf81Guinea812 1298.321309.1510,83 Châu Phi82Uganda8201287.011285.281,73 Châu Phi83Benin8301282.531282.340,19 Châu Phi84Uzbekistan8401274.581279.735,15 Châu Á85Georgia851 1269.241269.240Châu Âu86Syria861 1268.541271.442,9 Châu Á87Haiti871 1268.051268.050Concacaf88Zambia881 1264.641260.83,84 Châu Phi89Gabon891 12621260.391,61 Châu Phi90Jordan9001255.691257.31,61 Châu Á91Bahrain9101252.191254.452,26 Châu Á92Armenia923 1242.241257.1714,93 Châu Âu93Luxembourg931 1236.451234.132,32 Châu Âu94Belarus941 1233.431233.430Châu Âu95Li Băng95012331230.962,04 Châu Á96Kyrgyzstan9601228.691230.61,91 Châu Á97Congo9701221.41228.166,76 Châu Phi98Việt Nam9801211.131212.141,01 Châu Á99Palestine991 1208.91211.22,3 Châu Á100Trinidad và Tobago1001 1207.941207.940Concacaf101Madagascar1012 1205.611218.7613,15 Châu Phi102Kenya1022 1202.261189.2413,02 Châu Phi103Mauritania10301190.261187.362,9 Châu Phi104Ấn Độ1042 1182.751182.750Châu Á105Đảo Síp1052 1178.651192.9214,27 Châu Âu106Guinea Bissau1063 1177.141175.032,11 Châu Phi107Estonia1072 1176.51184.037,53 Châu Âu108Sierra Leone1081 1174.121179.765,64 Châu Phi109Bắc Triều Tiên1091 1169.961169.960Châu Á110New Zealand1101 1165.811161.833,98 Châu Đại Dương111Kosovo1112 1163.051161.191,86 Châu Âu112Namibia1124 1162.931175.5412,61 Châu Phi113Niger1138 1158.391145.7512,64 Châu Phi114Guinea Xích Đạo11412 1156.781135.5221,26 Châu Phi115Thái Lan1151 1154.361151.962,4 Châu Á116Tajikistan1161 1152.561152.560Châu Á117Libi1171 1151.061151.060Châu Phi118Mozambique1181 115111510Châu Phi119Kazakhstan1196 1140.711137.463,25 Châu Âu120Azerbaijan1201 1139.021146.877,85 Châu Âu121Zimbabwe1213 1138.441147.348,9 Châu Phi122Guatemala1222 1138.41138.40Concacaf123Quần đảo Faroe1237 1136.991148.9411,95 Châu Âu124Togo1241 1133.241133.240Châu Phi125Sudan1251 1131.741133.782,04 Châu Phi126Angola1261 1131.721131.720Châu Phi127Antigua cùng Barbuda1271 1131.071131.070Concacaf128Philippines12801127.791130.192,4 Châu Á129Malawi1299 1127.211146.2519,04 Châu Phi130Cộng hoà Trung Phi13015 1127.21150.4523,25 Châu Phi131Comoros1311 1117.651117.650Châu Phi132Turkmenistan1321 1117.61117.60Châu Á133Tanzania1332 1117.031118.761,73 Châu Phi134Latvia1342 1100.031084.8815,15 Châu Âu135Rwanda1352 1095.341111.7916,45 Châu Phi136Lítva1361 1091.771097.86,03 Châu Âu137Ethiopia13701087.891079.378,52 Châu Phi138St. Kitts với Nevis13801077.761077.760Concacaf139Suriname13901077.571077.570Concacaf140Burundi1401 1075.821070.954,87 Châu Phi141Solomon Islands1411 1072.781072.780Châu Đại Dương142Kuwait14201064.021065.311,29 Châu Á143Nicaragua14301062.211064.322,11 Concacaf144Liberia1446 1058.281047.4610,82 Châu Phi145Lesotho1451 1057.621057.620Châu Phi146Eswatini14601054.141054.140Châu Phi147Hồng Kông1471 1053.391053.390Châu Á148Botswana1481 1051.591051.590Châu Phi149Afghanistan1491 1049.771049.770Châu Á150Gambia1501 1049.741049.740Châu Phi151Myanmar15101046.681048.72,02 Châu Á152Yemen1521 1046.261046.260Châu Á153Malaysia15301037.261038.971,71 Châu Á154New Caledonia1541 1035.121035.120Châu Đại Dương155Andorra1552 1030.281038.888,6 Châu Âu156Cộng hoà Dominica1561 1029.421029.420Concacaf157Maldives1571 1021.581030.929,34 Châu Á158Đài Loan15801017.781017.780Châu Á159Tahiti15901014.271014.270Châu Đại Dương160Singapore16001005.191003.291,9 Châu Á161Fiji1610996.27996.270Châu Đại Dương162Barbados1620995.94995.940Concacaf163Vanuatu1630995.62995.620Châu Đại Dương164Papua New Guinea1640990.55990.550Châu Đại Dương165Indonesia1650989.59988.581,01 Châu Á166Bermuda1661 982.43982.430Concacaf167Nam Sudan1670980.25980.250Châu Phi168Grenada1680974.03974.030Concacaf169Nepal1690972.45972.450Châu Á170Campuchia1701 968.02965.82,22 Châu Á171Belize1711 967.42967.420Concacaf172Mauritius1720964.94964.940Châu Phi173Puerto Rico1731 962.77962.770Concacaf174St Vincent và Grenadines1741 960.71960.710Concacaf175Malta1752 958.95964.215,26 Châu Âu176French Guiana1760958.87958.870Concacaf177Saint Lucia1770953.45953.450Concacaf178Montserrat1780950.71950.710Concacaf179Cuba1790948.96946.862,1 Concacaf180Chad18009359350Châu Phi181Moldova1810928.35933.815,46 Châu Âu182Macao1820922.1922.10Châu Á183Dominica1830916.72916.720Concacaf184Mông Cổ1840916.68916.680Châu Á185Bhutan1851 910.96910.960Châu Á186Bangladesh1861 907.83907.830Châu Á187Lào1870904.6906.822,22 Châu Á188Brunei1881 903.9903.90Châu Á189São Tomé và Príncipe1892 903.31903.310Châu Phi190American Samoa1902 900.27900.270Châu Đại Dương191Liechtenstein1911 899.52903.634,11 Châu Âu192Djibouti1924 896.62905.839,21 Châu Phi193Samoa1930894.26894.260Châu Đại Dương194Somalia1941 873.71873.710Châu Phi195Cayman Islands1951 873.64873.640Concacaf196Đông Timor1962 873.13875.021,89 Châu Á197Seychelles1972 869.51862.846,67 Châu Phi198Pakistan1981 866.81866.810Châu Á199Tonga1991 861.81861.810Châu Đại Dương200Aruba2001 859.97859.970Concacaf201Bahamas2011 858.5858.50Concacaf202Eritrea2021 855.56855.560Châu Phi203Gibraltar2035 853.6863.179,57 Châu Âu204Sri Lanka2040842.8840.112,69 Châu Á205Turks với Caicos Islands2050839.84839.840Concacaf206Guam2060838.33838.330Châu Á207US Virgin Islands2070816.13816.130Concacaf208British Virgin Islands2080812.94812.940Concacaf209Anguilla2090792.34792.340Concacaf210San Marino2100780.33782.712,38 Châu Âu