Home / Tin Tức / con giống tiếng anh là gìCon Giống Tiếng Anh Là Gì03/07/2022Ngành chăn nuôi nước ta đang ngày càng phát triển mạnh mẽ. Các giống vật nuôi, kỹ thuật nuôi trồng cũng được học hỏi cải tiến từ các nước phát triển. Ngoài công nghiệp, dịch vụ góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế thì nông nghiệp chăn nuôi cũng không thể thiếu.Bạn đang xem: Con giống tiếng anh là gìBạn đang xem: Con giống tiếng anh là gìCác trường đại học, cao đẳng cũng mở rộng các môn học về nông nghiệp chăn nuôi. Nhằm nâng cao kiến thức, kỹ thuật phát triển ngành chăn nuôi nước nhà. Các công ty về giống vật nuôi, máy móc, sản phẩm phục vụ nông nghiệp chăn nuôi.. Cũng có những chuyến du học nước ngoài nhằm nâng cao kiến thức cho cán bộ công nhân viên.Bạn đang xem: Con giống tiếng anh là gìChăn nuôi trong tiếng Anh gọi là gìMột trong những vấn đề được nhiều người quan tâm đó chính là tiếng anh chuyên ngành. Đúng vậy để có thể học tập tốt, nghiên cứu các tài liệu nước ngoài thì bạn phải hiểu rõ tiếng Anh. Có vốn từ ngữ sâu rộng mới có thể tiếp thu lĩnh hội được các tài liệu, giáo trình của các nước tiên tiến.Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành chăn nuôiĐể các bạn dễ dàng đọc hiểu nắm bắt tài liệu chuyên ngành chăn nuôi. Bài viết này Cẩm Nang Chăn Nuôi gửi đến quý độc giả một số từ vựng tiếng Anh. Qua đó giúp giải đáp thắc mắc chăn nuôi tiếng anh là gì ? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.Chăn nuôi tiếng Anh gọi là gìTrong tiếng Anh chăn nuôi người ta thường gọi là breed. Là cụm từ được nhiều bà con nông dân cũng như các bạn sinh viên muốn phát triển nâng cao kiến thức tìm hiểu. Như vậy khi kết hợp với một số con vật khác chúng ta sẽ có một số từ ngữ khác về chăn nuôi như :Chăn nuôi bò tiếng Anh là gìChăn nuôi bò tiếng Anh là Cattle breedingChăn nuôi gia súc lấy sữa tiếng Anh là gìChăn nuôi gia súc lấy sữa tiếng Anh là Raising cattle for milkChăn nuôi nông hộ tiếng Anh là gìChăn nuôi nông hộ tiếng Anh là Farming householdsNgành chăn nuôi tiếng Anh là gìNgành chăn nuôi tiếng Anh là Breeding industryNgười chăn nuôi tiếng Anh là gìNgười chăn nuôi tiếng Anh là BreederSự chăn nuôi tiếng anh là gìSự chăn nuôi tiếng anh là BreedingThức ăn chăn nuôi tiếng anh là gìThức ăn chăn nuôi tiếng anh là Animal feedTrại chăn nuôi tiếng anh là gìTrại chăn nuôi tiếng anh là Farm.Trại chăn nuôi trong tiếng Anh gọi là gìViệc chăn nuôi tiếng anh là gìViệc chăn nuôi tiếng anh là The breedingNgoài ra để các bạn có thể nắm bắt thêm nhiều thông tin tên gọi các loại gia súc gia cầm khác. Dưới đây Cẩm Nang Chăn Nuôi cũng tổng hợp các từ vựng liên quan các con vật gia súc gia cầm thường gặp. Hy vọng các bạn có thể bổ sung thêm nhiều từ vựng nữa nhé.Từ vựng tiếng Anh về gia cầm gia súc Gia súc tiếng anh là gìGia súc tiếng anh là cattleCon trâu tiếng anh là gìCon trâu trong tiếng anh được gọi là BuffaloBò đực tiếng anh là gìTrong tiếng Anh Bò đực thường được gọi là bullBê tiếng anh là gìCon Bê trong tiếng anh người ta gọi là calfBò tiếng anh là gìCon Bò tiếng anh được gọi là cowGà mái tiếng anh là gìGà mái tiếng anh gọi là henNgựa tiếng anh là gìNgựa tiếng anh là horseCừu tiếng anh là gìCừu tiếng anh là lambCon la tiếng anh là gìCon la tiếng anh là muleLợn tiếng anh là gìLợn tiếng anh là pigGà tây tiếng anh là gìGà tây tiếng anh là turkeyVắt sữa bò tiếng anh là gìVắt sữa bò tiếng anh là to milk a cowCho gà ăn tiếng anh là gìCho gà ăn tiếng anh là to feed the chickensHeo nái tiếng anh là gìHeo nái tiếng anh là SowLứa heo con được đẻ ra cùng một nái tiếng anh là gìLứa heo con được đẻ ra cùng một nái tiếng anh là LitterHeo cái được thiến rồi, để nuôi thịt tiếng anh là gìHeo cái được thiến rồi, để nuôi thịt tiếng anh là BarrowHeo con đã cai sữa tiếng anh là gìHeo con đã cai sữa tiếng anh là Feeder PigHeo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt tiếng anh là gìHeo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt tiếng anh là Market HogĐạm tiếng anh là gìĐạm tiếng anh là ProteinThịt heo tiếng anh là gìThịt heo tiếng anh là PorkThức ăn được ăn vào tiếng anh là gìThức ăn được ăn vào tiếng anh là IntakeThời gian cho con bú sữa tiếng anh là gìThời gian cho con bú sữa tiếng anh là LactationSự cai sữa tiếng anh là gìSự cai sữa tiếng anh là WeaningHeo con cai sữa tiếng anh là gìHeo con cai sữa tiếng anh là WeanerHeo con có đầy đủ hình dáng nhưng sinh ra bị chết tiếng anh là gìHeo con có đầy đủ hình dáng nhưng sinh ra bị chết tiếng anh là StillbornSự sung mãn của heo được tiếng anh là gìSự sung mãn của heo được tiếng anh là Libido.Giống thuần chuẩn tiếng anh là gìLai tạo giống với các giống khác tiếng anh là gìĐàn chăn nuôi loại thương phẩm tiếng anh là gìĐàn chăn nuôi loại thương phẩm tiếng anh là Multiplier herd.Xem thêm: Cách Làm Nhà Bằng Tăm Xỉa Răng, Hướng Dẫn Cách Làm Ngôi Nhà Bằng Tăm Siêu Độc ĐáoNhà dùng để chăn nuôi tiếng anh là gìNhà dùng để chăn nuôi tiếng anh là Barn/Shed.Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gìThức ăn chăn nuôi tiếng anh là Animal feedSự chuyển hóa thức ăn tiếng anh là gìSự chuyển hóa thức ăn tiếng anh là Feed ConversionHeo giống để sản xuất ra heo con tiếng anh là gìHeo giống để sản xuất ra heo con tiếng anh là Breeding stock.Heo giống có tính di truyền giống tiếng anh là gìHeo giống có tính di truyền giống tiếng anh là Swine genetics.Cám viên tiếng anh là gìCám viên tiếng anh là Pellet feed.Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc tiếng anh là gìNhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc tiếng anh là Feed mill.Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra tiếng anh là gìHeo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra tiếng anh là Splayed legged.Người chăn nuôi súc vật tiếng anh là gìTỷ lệ tăng trưởng tiếng anh là gìTỷ lệ tăng trưởng tiếng anh là Growth rate.Như vậy Cẩm Nang Chăn Nuôi đã tổng hợp cho bạn những từ ngữ thường gặp trong chăn nuôi rồi. Hy vọng có thể giúp bạn cải thiện phần nào trong vốn từ vựng của mình. Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành chăn nuôiChăn nuôi tiếng Anh gọi là gìTừ vựng tiếng Anh về gia cầm gia súc Chuyên mục: THÔNG TIN