Home / Bạn Quan Tâm / rau mầm tiếng anh là gì RAU MẦM TIẾNG ANH LÀ GÌ 25/02/2022 Ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về rau hoa quả hạt và các loại các gia vị thường chạm mặt trong cuộc sống, bài bác tổng hợp của Zicxa books rất đầy đủ và ví dụ đi kèm phiên âm giúp bạn học giờ anh công dụng hơn.Asparagus / ə"spærəgəs/: măng tâyBroccoli / "brɒkəli/: súp lơ xanhBean – sprouts / bi:n spraʊt/: giá bán đỗBamboo shoot / bæm"bu: ∫u:t/: măngButternut squash / ,bʌtənʌt "skwɒ∫/: túng bấn rợ hồ lôBok choy /bɒk "t∫ɔi/: rau cải thìaBitter gourd /"bitə guəd/: mướp đắng/ khổ quaBasil /"bazəl/: rau húng quếCauliflower / "kɒliflaʊə/: súp lơCabbage / "kæbidʒ/: rau xanh bắp cảiCelery / "sələri /: rau đề nghị tâyCress /kres/: rau xanh mầmCoriander / ,kɒri"ændə/: cây rau xanh mùiChinese cabbage /,t∫ai"ni:z "kæbidʒ /: rau củ cải thảoChives / "t∫aives/: rau xanh hẹDill / dil/: rau thì làEscarole / "eskərəʊl/: rau củ má / rau củ diếp xoănFennel / "fenl/: rau củ thì làGourd / guəd/: trái bầuGreen vegetable /gri:n "vedʒtəbl/: rau xanhHorse – radish / "hɔ:srædi∫/: cải gia vịCorn / kɔ:n /: bắp ngôChayote / "t∫ajəuti/: quả su suKale / keil/: cải xoănKatuk /keituk/: rau xanh ngótLettuce /’letis/: rau xanh xà láchLoofah / "lu:fə/: trái mướpMushroom / "mʌ∫rʊm/: nấmMalabar spinach / mæləba "spini:dʒ /: rau củ mồng tơiMarrow / ˈmæroʊ/: rau túng thiếu xanh/ bí đaoMustard green /"mʌstəʌd gri:n /: rau cải cayOlive / "ɒliv/: trái ô – liuCucumber / "kju:kʌmbə/: quả dưa chuộtPolygonum / pɔ"ligənəm/: rau xanh rămPumpkin / "pʌmpkɪn /: quả túng bấn ngôPak choy / pa:k "t∫ɔi/: rau củ cải thìaParsnip / "pa:snip/: củ cảiPurslane/ "pə:slən/: rau củ samParsley / "pa:sli/: rau mùi hương tây/ rau xanh ngò tâySquashes / skwɒ∫es/: quả bíSargasso / "sɑ:"gæsou /: rau củ mơSweet potato bud / swi:t pəˈteɪtoʊ bʌd /: rau củ langSeaweed / "si:wi:d/: rong biểnSpinach / "spini:dʒ/: rau chân vịt/ rau xanh bi –aSwiss chard / swis "t∫ɑ:d/: cải ước vồngTomato / tə"meɪtoʊ /: quả cà chuaTurnip / "t3:nip/: củ cảiWater cress / "wɔːtər kres/: rau xanh cải xoongWater morning glory / "wɔːtər ,mɔːrnɪŋ "ɡlɔːri/: rau xanh muốngRadish / "rædɪʃ /: cải củRadicchio / ræˈdɪkijoʊ/: cải bắp tímZucchini /zʊ"ki:ni/: túng thiếu ngồiTừ vựng giờ anh những loại củBeet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đườngAubergine / "əʊbədʒi:n/: cà tímCarrot / "kærət/: củ cà rốtEgg – plant / "egplɑ:nt /: cà tímKohlrabi / ,kəʊl"ra:bi/: củ su hàoLeek /li:k/: tỏi tây/ củ kiệuPotato / pəˈteɪtoʊ /: khoai tâySweet potato / swi:t pəˈteɪtoʊ/: khoai langYam / jæm /: khoaiTaro / "ta:rəʊ/: khoai sọTừ vựng giờ đồng hồ anh các loại hạtAlmond /’ɑ:mənd/: hạt hạnh nhânBrazil nut /brə’zil’ nʌt/: hạt quả hạch BrazilCashew /kæ’ʃu:/: hạt điềuChestnut /’tʃesnʌt/: hạt dẻChia seed /si:d/: hạt chiaFlax seed /’flæks si:d/: phân tử lanhHazelnut /’heizl nʌt/: hạt phỉHemp seed /hemp si:d/: hạt gai dầuKola nut /’koulə nʌt/: phân tử cô laMacadamia nut /mə’kædəmia nʌt/: hạt mắc caPeanut /’pi:nʌt/: phân tử lạcPecan /pi’kæn/: hạt hồ đàoPine nut /pain nʌt/: phân tử thôngPistachio /pis’tɑ:ʃiou/: phân tử dẻ, hạt dẻ cườiPumpkin seed /’pʌmpkin si:d/: phân tử bíWalnut /’wɔ:lnət/: hạt/quả óc chóTừ vựng giờ đồng hồ anh các loại đậuBlack bean / bælk bi:n/: đậu đenBean /bi:n/: đậuKidneybean: đậu tây/ đậu đỏOkra / "ɔkrə /: đậu bắpString bean /striŋ bi:n/ = Green bean /gi:n bi:n/: đậu Cô – veTừ vựng về các loại gia vịSpices /spaɪs/: gia vịSugar /"ʃʊɡər/ : đườngSalt /sɔ:lt/ : muốiPepper /"pepər/ : hạt tiêuMSG (monosodium glutamate) /mɑ:nə"soʊdiəm "ɡlu:təmeɪt/ : bột ngọtVinegar /"vɪnɪɡər/ : giấmFish sauce /fɪʃ.sɔːs/ : nước mắmSoy sauce /"sɔɪ "sɔːs/ (hay soya sauce) : nước tươngMustard /"mʌstərd/ : mù tạcSpices /spaɪs/ : gia vịGarlic /"ɡɑːrlɪk/ : tỏiChilli /"tʃɪli/ : ớtCurry powder /"kɜːri .ˈpaʊdər/ : bột cà riPasta sauce /"pɑːstə .sɔːs/ : sốt cà chua nấu mì ÝCooking oil /"kʊkɪŋ.ɔɪl/ : dầu ănOlive oil /"ɑːlɪv.ɔɪl/ : dầu ô liuSalsa /"sɑːlsə/ : xốt sâu cay (xuất xứ tự Mexico)Salad dressing /"sæləd."dresɪŋ / : dầu giấmGreen onion /ɡriːn."ʌnjən/ : hành láMayonnaise /"meɪəneɪz/ : xốt mayonnaiseKetchup /"ketʃəp/ : xốt quả cà chua (hay tương cà)Clove of garlic /kloʊv əv ˈɡɑːrlɪk/: tép tỏi, nhánh tỏiGinger /ˈdʒɪndʒər/: gừngHerb /"hɜ:b/: rau thơmOnion /"ʌniən/: hành tâySpring onion / spriŋ "ʌniən/: hành láRed pepper / red "pepə/: ớt đỏShallot /ʃə"lɔt/: củ hành taTurmetic /ˈtɜːrmərɪk/: nghệCilantro /sɪˈlæntroʊ/: ngò ríDanh sách từ vựng tiếng Anh về rau củ quả trên các bạn thấy núm nào? nếu như cần bổ sung nội dung nội dung bài viết hãy bình luận bên dưới bài viêt nhé.