Home / Công Nghệ / từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ tTừ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t15/02/2022Chắc hẳn khi học tiếng Anh các bạn cũng sẽ bắt gặp rất nhiều những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C.Bạn đang xem: Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t Trong bài viết sau đây 4Life English Center (dvdtuhoc.com) sẽ đi tìm hiểu về những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C thông dụng nhất. Với lượng từ vựng mới mẻ này sẽ giúp các bạn ứng dụng thành thạo vào thực tế đồng thời giúp cho việc học trở nên dễ dàng và tối ưu thời gian hơn.Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C có 3 chữ cáiCry: khócCan: có thểCap: mũ lưỡi traiCup: tách, chénCat: con mèoCar: xe ô tôCut: cắtCow: con bò cái2. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 4 chữ cáiCare: quan tâmCake: bánh ngọtCopy: sao chépCook: nấuCoin: đồng tiềnCool: mát mẻCost: phíClap: vỗ tayCent: đồng xuChat: nói chuyệnCall: gọiCamp: trại, cắm trạiCold: lạnhCell: ô, ngănCard: thẻCope: đương đầuCome: đếnCity: thành phốChew: nhai, ngẫm nghĩClub: câu lạc bộChin: cằmCure: chữa trịCode: mật mã, điều lệCore: cốt lõiCase: trường hợp, tình huống, thực tếCurb: kiềm chếCrop: vụ mùaCast: quăng, némCurl: xoănCash: tiền mặtCalm: điềm tĩnhChip: vỏ bào, mảnh vỡCoal: than đáChop: chặtCoat: áo choàng3. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 5 chữ cáiClass: lớp họcChild: đứa trẻClose: đóngCould: có thểClock: đồng hồCause: nguyên nhân, nguyên doCandy: kẹoClean: sạch sẽ, rõ ràngCount: đếm, tínhCable: dây cápCatch: nắm lấy, bắt lấyCheap: rẻClear: trong sáng, khoảng trốngCrown: vương miệnCrowd: bầy đànCream: kemCrash: vụ tai nạnCourt: tòa ánCoach: huấn luyện viênCrazy: điên, mất tríCloud: mây, đám mâyCivil: dân sựCruel: hung ácChest: tủ, rươngCheat: lừa đảoChart: đồ thị, biểu đồChair: ghếCrush: người mình thíchCease: ngưng, thôiCrack: nútCheck: kiểm traCarry: mangChief: lãnh tụ, trưởngCraft: thủ côngCrime: tội ácClimb: leo, trèoCross: vượt quaClaim: yêu cầuCurve: đường congChain: chuỗiCourt: sân nhà, chỗ ởCloth: vảiCycle: xe đạpClick: nhấp chuộtCheek: máCrisp: giònChase: đuổi, săn bắtCough: hoClerk: thư kíCover: che đậy, bao phủCoast: bờ biển4. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 6 chữ cáiChance: cơ hộiCreate: tạo nênCamera: máy ảnhCharge: sạc điện, phíCourse: khóa họcCarrot: củ cà rốtCancel: hủy bỏCookie: bánh quyCredit: tín dụngComing: đang đếnCancer: bệnh ung thưCapable: có năng lực, có tàiCrisis: cuộc khủng hoảngCouple: cặp đôiCoffee: cà phêCinema: rạp chiếu phimCousin: anh em họCustom: tập quánCircle: khoanh trònChoose: lựa chọnCheese: pho mátCastle: thành trìChoice: lựa chọnCareer: nghề nghiệpColour: màu sắcCarpet: tấm thảm, thảm cỏColumn: cộtChurch: nhà thờCheque: đánh dấuCentre: trung tâmCannot: không thểChange: thay đổiCapital: thủ đô, tư bảnComedy: hài kịchCooker: lò, bếp nấuCorner: gócClever: thông minhCommon: chungClient: khách hàngCotton: bôngCommit: giao thácCloset: buồng nhỏCounty: quận hạtCourse: món ăn, dĩ nhiên5. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 7 chữ cáiCompany: công tyCentral: trung tâmContent: nội dungComment: bình luậnContact: liên lạc, liên hệCorrect: chính xácControl: kiểm soátCaptain: người chỉ huyCeiling: trần nhàCollege: trường đại họcConnect: kết nốiCompare: so sánhClassic: cổ điểnCertain: chắc chắnConcept: khái niệmConcert: buổi hòa nhạcCourage: lòng can đảmCounter: quầy tính tiềnCurtain: bức mànComfort: an ủiCentury: thế kỷCurious: tò mòCapture: bắt giữCurrent: hiện hànhCottage: nhà tranhCrucial: cốt yếuCareful: cẩn thận, cẩn trọngConduct: chỉ đạoCombine: kết hợpCustoms: phong tụcCollect: sưu tậpClothes: áo quầnContest: cuộc thiClimate: khí hậuCitizen: người thành thịChicken: gà, thịt gàChemist: nhà hóa họcComplex: phức tạpCountry: thành phố, quốc giaConfine: giam giữCouncil: hội đồngConfirm: xác nhậnConcern: liên quanCompete: cạnh tranhConsult: tham khảoConfuse: lộn xộnCulture: văn hóaCommand: chỉ huyCabinet: tủ có nhiều ngăn đựng đồConsist: bao gồmCharity: từ thiệnConvert: biến đổiContext: văn cảnhContain: lưu trữ6.Xem thêm: Cách Tìm Bài Hat Theo Lời - Những Cách Tìm Bài Hát Khi Không Biết Tên Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 8 chữ cáiCustomer: khách hàngContinue: tiếp tụcComputer: máy tínhChildren: trẻ emCampaign: chiến dịchComplain: phàn nànChapter: chương sáchConcrete: bê tôngConsumer: người tiêu dùngCriminal: tội phạmChemical: hóa chấtComplete: hoàn thànhConclude: kết luậnCareless: sơ xuất, cẩu thảCheerful: vui lòngConflict: cuộc xung độtChamber: buồng phòngCollapse: sụp đổClothing: quần áoConvince: thuyết phụcCupboard: tủ đựng chénCreature: sinh vậtCultural: thuộc văn hóaCeremony: nghi lễCategory: hàng, loạiContrast: sự tương phảnContract: hợp đồngChairman: chủ tịchCritical: sự phê bìnhConfront: đối mặtConstant: kiên trì, bền lòngCongress: hội nghĩChannel: kênh, eo biểnCapacity: sức chứaConsider: xem xét7. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 9 chữ cáiConfident: tự tinCharacter: tính cáchChallenge: thử tháchCommunity: cộng đồngCorporate: đoàn thểCertainly: chắc chắnChocolate: sô cô laCommittee: ủy banCandidate: ứng cử viênCelebrate: kỷ niệmCardboard: bìa cứng, các tôngContainer: thùng đựng hàngComplaint: lời than phiềnColleague: bạn đồng nghiệpCriterion: tiêu chuẩnCigarette: điếu thuốc láConscious: biết rõCriticize: chỉ tríchChemistry: môn hóa hocCalculate: tính toánCondition: tình trạngClassroom: phòng họcCriticism: sư phê bìnhContinent: lục địaConfusion: sự hoang mangConstruct: xây dựngCellphone: điện thoại di độngConcerned: lo âuComponent: thành phầnConnected: đã kết nối8. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 10 chữ cáiCompletion: hoàn thànhConsidered: xem xétConvenient: thuận tiệnCollection: bộ sưu tậpCommission: ủy banContinuous: tiếp diễnContribute: đóng gópConfidence: tự tinConference: hội nghịConnection: sự kết nốiConclusion: phần kết luậnCommercial: thương mạiCentimetre: đơn vị xen ti métComplicate: phức tạpCheerfully: vui vẻConcerning: liên quanCommitment: lời cam kếtConvention: quy ướcConsistent: thích hợpControlled: được điều khiển9. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 11 chữ cáiCommunicate: giao tiếpComfortable: sự thoải máiCompetition: sự cạnh tranhCountryside: miền quêCertificate: chứng chỉCorporation: sự hợp tácCombination: sự kết hợpCelebration: lễ kỷ niệm, sự nổi tiếngConsequence: hậu quảContrasting: tương phảnConsumption: tiêu dùngConsidering: đang cân nhắc, xem xétCountrywide: ngoại ôConcentrate: tập trungChallenging: thử thách10. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 12 chữ cáiConstitution: tổ chứcConsiderable: đáng kểConstruction: xây dựngConversation: cuộc hội thoạiContemporary: đồng thờiCircumstance: hoàn cảnhContinuation: tiếp tụcContribution: sự đóng gópConventional: thông thườngCompensation: đền bùConservative: thận trọng11. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 13 chữ cáiCertification: chứng nhậnCommunication: giao tiếpContamination: ô nhiễmComprehensive: sự nhận thứcConcentration: nồng độConfrontation: đối đầuComplementary: bổ túcConsideration: sự xem xétConsolidation: sự bền vững, sự kiên cố12. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 14 chữ cáiClassification: phân loạiCharacteristic: đặc tínhCountermeasure: biện pháp đối phóContainerboard: thùng chứaCongregational: hội đoànConstitutional: theo hiến phápCounterbalance: đối trọngComprehensible: có thể hiểu được13. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 15 chữ cáiConservationist: nhà bảo tồnContemporaneous: cùng thờiConstructionist: nhà xây dựngCapitalizations: viết hoaCongratulations: chúc mừngComplementarity: sự bổ sungTrên đây là toàn bộ những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C đầy đủ chi tiết mà 4Life English Center (dvdtuhoc.com) đã chia sẻ cho các bạn. Hãy tạo cho mình một phương pháp học hiệu quả nhất để nắm vững những từ vựng nêu trên nhé!