Home / Đời Sống / từ buồn trong tiếng anhTừ buồn trong tiếng anh02/10/2021Cảm xúc của chúng ta trong cuộc sống hàng ngày cũng giống như những gia vị trong món ăn vậy, thiếu chúng thì sẽ không thể hoàn hảo. Vui có, buồn có.Bạn đang xem: Buồn tiếng anh là gìNhất là vào những ngày tháng ngâu, những cơn mưa luôn mang theo cảm xúc khó tả. Nỗi buồn có thể tự nhiên mà hiện lên theo những giọt mưa hối hả.Bạn đang xem: Từ buồn trong tiếng anhVậy bạn cảm thấy buồn và thắc mắc rằngbuồn trong tiếng Anh là gì,viết như thế nào? Hay tâm trạng bạn đang rất xấu, bạn muốn biếtthất vọng tiếng Anh là gìhayđau buồn tiếng Anh là gì?Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp tất tần tật những từ tiếng Anh mà bạn có thể sử dụngkhi tâm trạng buồn bằng tiếng Anh.Từ vựng về buồn trong tiếng Anh1. Sad: buồn2. Unhappy: buồn rầu, khổ sở3. Sorrow: nỗi buồn do mất mát, biến cố4. Sadness: nỗi buồn5. Disappointed: thất vọng6. Horrified: rất sốc7. Negative: tiêu cực; bi quan8. Seething: rất tức giận nhưng giấu kín9. Upset: tức giận hoặc không vui10. Never-ending sorrow: sầu vạn cổ11. Melancholy: nỗi buồn vô cớ, buồn man mác12. Lovesickness: sầu tương tư13. Grief: nỗi ưu phiền (có lí do)14. Down in the dumps: buồn và chán15. Depressed: tuyệt vọng, chán nản16. At the end of your tether: chán ngấy hoàn toàn17. Angry: tức giận18. Annoyed: bực mình19. Appalled: rất sốc20. At the end of your tether: chán ngấy hoàn toàn21. Cross: bực mình22. Depressed: rất buồn23. Mournful: buồn rầu, bi ai24. Heavy-hearted: nặng lòng25. Wistful: đăm chiêu26. Sorry: tiếc thương27. Lonely: cô đơn28. Nervous: bồn chồn, lo lắng29.Discouraged: chán nản30. Gloomy: u tối, ảm đạm31. Hurt: bị tổn thương, bị xúc phạm32. Miserable: khốn khổ, tồi tàn, nghèo nànBạn muốn diễn tả mọi cảm xúc, mọi cấp độ bằng tiếng Anh? Tham gia ngay khoá học giao tiếp của FreeTalk English! FreeTalk English – Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò, nói được tiếng Anh sau 63 ngày.Những từ diễn tả sự buồn chán theo cấp độ:Sau khi đã tìm hiểu vềnhững từ diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh, hãy cùng phân loại chúng theo từng cấp độ. Tuỳ theo mức độ tâm trạng, bạn sẽ sử dụng những từ khác nhau.“I’m so sad.” – Tôi buồn quá. Đây là câu nói đơn giản với từ“sad”-buồn, nhưng nếu tâm trạng của bạn rất tồi tệ thì từ “sad” sẽ không còn phù hợp nữa.Ví dụ nhưcảm thấy buồn tiếng Anh là gì, hay nỗi buồn sâu hơn rằngtuyệt vọng tiếng Anh là gìthậm chí bạn còn cảm thấychán đời thì tiếng Anh là gì?Cùng tìm hiểunhững từ tiếng Anh về nỗi buồntheo cấp độ nhé!1.Soft Sadness – Buồn nhẹContemplative trầm mặc, suy tưDisappointed thất vọngDisconnected rời rạcDistracted quẫn tríGrounded bị chôn vùiListless bơ phờLow yếu, chậm chạpRegretful hối tiếcSteady đều đềuWistful đăm chiêu2. Mood State Sadness, Depression, and Grief – Mang tâm trạng buồn bã, chán nản và đau buồnDejected buồn nản, chán ngán, thất vọngDiscouraged chán nản, nản lòngDispirited mất tinh thần, chán nảnDown mất tinh thầnDowntrodden bị đè nén, bị chà đạpDrained kiệt quệForlorn đau khổ, cô độc, tuyệt vọngGloomy u tối, ảm đạmGrieving đau buồn, đau lòngHeavy-hearted nặng lòng, phiền muộnMelancholy u sầu, sầu muộnMournful buồn rầu, ảm đạm, thê lươngSad buồnSorrowful âu sầu, buồn phiềnWeepy xúc cảm, muốn khócWorld-weary chán đời3. Intense Sadness, Depression, and Grief – Buồn chán, đau buồn tột cùngAnguished đau khổBereaved tang quyếnBleak ảm đạm, lạnh lẽo, hoang vắngDepressed chán nản, thất vọng, ngã lòngDespairing tuyệt vọngDespondent ngã lòng, thất vọng, thoái chíGrief-stricken mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồnHeartbroken trái tim tan nát, rất đau buồnHopeless hết hy vọng, không có hy vọngInconsolable không thể nguôi ngoai, không thể an ủi đượcMorose buồn rầu, rầu rĩBạn muốn diễn tả mọi cảm xúc, mọi cấp độ bằng tiếng Anh? Tham gia ngay khoá học giao tiếp của FreeTalk English! FreeTalk English – Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò, nói được tiếng Anh sau 63 ngày..Sadness idioms – Thành ngữ diễn tả tâm trạng buồn.Đểdiễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh, ngoài các từ tiếng Anh ở trên thì còn có những“idiom” – thành ngữ– để nói về nỗi buồn. Thường thì trong giao tiếp, người bản ngữ sẽ sử dụng các idiom nhiều hơn là từ vựng.Vậy mọi người hãy cố gắng ghi nhớ những idiom để có thể nghe hiểu tiếng Anh dễ dàng hơn1. Face like a wet weekend –Khuôn mặt trông có vẻ buồn bãMy wife is walking around with aface like a wet weekend.Vợ tôi đang đi xung quanh với cái mặt như đưa đám vậy.2. Down in the mouth –xị mặt, buồn chánI wonder why youdown in the mouthyesterday.Tôi thắc mắc tại sao hôm qua cậu lại xị mặt như thế.3. Feel blue –buồn, không vuiIfeel bluewhen I think about going back to work on Monday.Tôi cảm thấy không vui chút nào khi nghĩ đến việc đi làm vào thứ 2.4. To have the blues –có tâm sự, buồn bãMy grandmotherhas the bluesduring the holidays.Bà tôi luôn có tâm sự trong suốt kỳ nghỉ.5.Reduce to tears –diễn tả nỗi buồn đến mức phát khócTôi đã bực đến phát khóc sau khi biết cái mũ đáng yêu của tôi đã mất.Xem thêm: "Xe Đẩy Tập Đi Bằng Gỗ" Giá Xe Tập Đi Bằng Gỗ " Giá Tốt Tháng 9, 20216. Cry one’s eyes/heart out –tả người buồn hay đã khóc một thời gianIcried my eyes outwhen I lost my money.Tôi đã khóc rất nhiều khi bị mất tiền.7.Down in the dumps –chán nản, thất vọngPeter isdown in the dumpsbecause he’s all alone on his birthday.Peter rất thất vọng vì cậu ấy chỉ có một mình vào dịp sinh nhật.Bạn muốn diễn tả mọi cảm xúc, mọi cấp độ bằng tiếng Anh? Tham gia ngay khoá học giao tiếp của FreeTalk English! FreeTalk English – Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò, nói được tiếng Anh sau 63 ngày.8. Get somebody down –buồn chán bởi điều gì đóDon’t let your new teacherget you down!Đừng để giáo viên mới làm bạn buồn.9. A sad/sorry state of affairs –tình huống làm phật lòngThat isa sad state of affairswhen students can’t understand a 5th grade book.Thật là đáng buồn khi sinh viên lại không thể hiểu được quyển sách lớp 5.10. One’s heart sinks –cảm giác buồn rầu hoặc lo lắngMy heart sankwhen I heard about the accident.Tôi rất lo lắng khi nghe về vụ tai nạn.11. Take something hard –cực kỳ buồn vì điều gì đóMy familytook it very hardwhen our cat died.Gia đình tôi rất đau buồn khi con mèo của chúng tôi chết.12. Fall to pieces/Fall apart –không thể kiểm soát cảm xúc hoặc rơi vào tình huống khó chịuWhen Jane heard of the death of her pet, shefell to pieces.Khi Jane nghe về cái chết của thú cưng, cô ấy không thể kiểm soát được cảm xúc của mình.13. Knocked sideways –điều gì đó khiến bạn buồn, thất vọngMy son wasknocked sidewaysby the death of his dogCon trai tôi rất đau buồn vì cái chết của con chó.14. to have a lump in one’s throat –có cảm giác thắt chặt trong cổ họng vì bạn buồn và xúc độngIhad a lump in my throatwhen mom told me that she is ill.Tôi đã nghẹn lại khi mẹ nói rằng bà bị ốm.15. to be very cut up about something –rất buồn về điều gì đóMayis very cut up abouther father’s death.Mong rằng với bài viết này, bạn sẽ có thể diễn tả nỗibuồn bằng tiếng Anhphong phú hơn mỗi khicảm thấy buồnvà bạn có thể lựa chọn những từ phù hợp với tâm trạng của mình (quá buồn, thất vọng hay chán đời tiếng Anh như nào)Bạn muốn diễn tả mọi cảm xúc, mọi cấp độ bằng tiếng Anh? Tham gia ngay khoá học giao tiếp của FreeTalk English! FreeTalk English – Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò, nói được tiếng Anh sau 63 ngày.