Từ Điển Chuyên Ngành Kỹ Thuật Điện

Bộ tài liệu tất cả hơn 500 thuật ngữ giờ Anh chuyên ngành điện, là phần đa từ vựng quen thuộc được tổng hợp từ khá nhiều nguồn không giống nhau liên quan lại đến các chuyên ngành như auto hóa, năng lượng điện công nghiệp, viễn thông, hệ thống điện,…


*
Ảnh minh họa - mối cung cấp Internet

►Một số thuật ngữ thường chạm mặt

Electrical: ĐiệnCurrent: dòng điệnDC - Direct current: Điện 1 chiềuBattery: Bình điện. PinAC - Alternating current: Điện xoay chiềuGenerator: sản phẩm phát điệnIntensity: Cường độResistance: Điện trởResistivity: Điện trở suất (p)Impedance: Trở kháng (z)Jack: ổ cắmPlug: đầu cắmVoltage: Điện thếOhm: Đơn vị năng lượng điện trởOhmmeter: Điện trở kế, ohm kếAmpere; amp: Đơn vị cường độ loại điệnAmmeter: Ampe kếVolt: Đơn vị điện thếVoltmeter: Volt kếGalvanometer: vật dụng kiểm năng lượng điện trở suấtMegaohmmeter: trang bị đo năng lượng điện trở của vật bí quyết điệnTransformer: Máy biến đổi thếSeries circuit: Mạch điện nối liến tiếpParallel circuit: Mạch điện tuy vậy songLeakage current: dòng điện ròFault: mẫu điện bất thần do sự cốEarth leakage protection: bảo vệ chống điện rò bên dưới đấtGround fault: mẫu điện rò dây nóng với đấtGround fault protection: bảo đảm chống ground faultGround fault circuit interrupter – GFCI: Ngắt điện tự động hóa chống Ground faultConductance; Electrical conductivity: Tính dẫn điệnCircuit : Mạch điệnShort circuit: Ngắn điện (sự cố)Bus bar: Thanh dẫn, thanh gópWire: Dây điệnCable: Cáp điệnStrand: Dây điện nhiều sợi nhỏCore: Lõi dây đơnSheath: Vỏ cáp điệnLive wire: Dây nóngNeutral wire: Dây nguộiGround wire; earth: Dây tiếp đấtConduit: Ống bọc (để đi dây)Conduit box: vỏ hộp nối bọcFuse: cầu chìCartridge fuse: cầu chì ốngDisconnector: ước daoIsolator switch: ước dao lớnCB - Circuit breaker: Aptomat (ngắt năng lượng điện tự động)Phase: PhaDB - Distribution board: Tủ điệnMDB - Main Distribution Board: Tủ điện chínhElectricity meter: Đồng hồ nước điệnLightning rod: Cột thu lôi (cột thu sét)Lightning down conductor: Dây dẫn sét xuống đấtEarth electrode: Thanh tiêu sét vào đấtElectrical insulation = Insulation = Electrical insulating material: vật liệu cách điệnInsulator: Vật phương pháp điệnInsulator bearing bar: Ferua đỡ bình sứ cách điệnAccessories: Phụ kiện
Electroplating: Xi mạ năng lượng điện (bằng năng lượng điện phân)Powder coating; electrostatic painting: tô tĩnh điệnRing blower: vật dụng thổi khíMicrowave Site Engineer: chuyên môn vi sóngElectronic timing: Thiết bị tinh chỉnh và điều khiển điệnSignal source: nguồn tín hiệuAmplifier:Bộ/ mạch khuếch đạiLoad: TảiGround terminal: rất (nối) đấtOpen-circuit: Hở mạchent: loại điện ròFault: loại điện bất ngờ do sự cốInput: Ngõ vàoOutput: Ngõ raPhotoelectric cell: Tế bào quang năng lượng điện (cửa mở từ động)Relay: công tắc nguồn điện trường đoản cú độngSmoke bell: thứ dò khóiAlarm bell: Chuông báotự độngBurglar alarm: Chuông báo trộmIlluminance: Sự chiếu sángLumen: Đơn vị thông lượng ánh sáng, hệ SILue: Đơn vị chiếu sáng, hệ mê mẩn = 1 lumen/ 1m2​Weatherproof switch: công tắc ngoàitrời (chống tác nhân thời tiết)Push button: Nút nhấnBell; buzzer: ChuôngChime: Chuông điện có nhạcElectric door opener: thiết bị mở cửaGain: hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợiVoltage gain: hệ số khuếch đại (độ lợi) năng lượng điện ápCurrent gain: thông số khuếch đại (độ lợi) chiếc điệnPower gain: hệ số khuếch đại (độ lợi) công suấtPower supply: nguồn (năng lượng)Power conservation: Bảo toàn công suấtEfficiency: Hiệu suấtCascade: Nối tầng​Electrical appliances: Thiết bị điện gia dụngLight: Đèn, ánh sángLamp: ĐènFixture: cỗ đènIncandescent lamp = Incandescent filament lamp: Đèn bóng dây timFlourescent light: Đèn huỳnh quang ánh sáng trắngIncandescent daylight lamp: Đèn gồm dây tim ánh nắng trắngSodium light; Sodium vapour lamp: Đèn natri ánh nắng màu camNeon light: Đèn neon tia nắng đỏ (Ne)Quartz-halogen bulb: bóng đèn tungsten HalogenRecessed fixture: Đèn âm trầnEmergency light: Đèn khẩn cấp, tự động sáng khi quắp điện​Electrolysis: Điện phânElectrolyte: hóa học điện phân

Tham khảo thêm thuật ngữ tiếng anh nghệ thuật điện: Tại đây!